Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock lock




stock+lock
['stɔk'lɔk]
danh từ
khoá nộp (bắt vào cửa)


/'stɔk'lɔk/

danh từ
khoá nộp (bắt vào cửa)

Related search result for "stock lock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.